🌟 제 꾀에 (제가) 넘어간다

Tục ngữ

1. 꾀를 내어 남을 속이려다 도리어 자기가 그 꾀에 속아 넘어간다.

1. (MÌNH VƯỚNG VÀO MẸO CỦA MÌNH), GẬY ÔNG ĐẬP LƯNG ÔNG: Dùng mẹo định lừa người khác nhưng mình lại bị lừa rồi vướng vào mẹo ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영수는 승규를 골탕 먹이려다가 되레 자기가 혼이 났어.
    Young-soo tried to make fun of seung-gyu, but he got scolded.
    Google translate 결국 영수가 제 꾀에 넘어갔구나.
    Young-soo's been tricked out of course.

제 꾀에 (제가) 넘어간다: have something undone by one's own trick; The biter is bitten; Many go for wool and come home shorn,自分の策略に自分がはまる。策士策に溺れる,se laisser piéger par sa propre ruse,ir por lana, salir trasquilado,يخدع نفسه بحيلته,(шууд орч.) өөрийн зальд өөрөө унах,(mình vướng vào mẹo của mình), gậy ông đập lưng ông,(ป.ต.)[ตนเอง]หลงกลอุบายของตัวเอง ; ให้ทุกข์แก่ท่านทุกข์นั้นถึงตัว,,,聪明反被聪明误;作法自毙;自作自受,

💕Start 제꾀에제가넘어간다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)